Q1. Khăn lau không bụi nào là phù hợp? A. Khăn lau không bụi thông thường phù hợp cho: in phun, xưởng sản xuất thông thường, một số
thiết bị vệ sinh, mạ kim loại, làm sạch khuôn, làm sạch sản phẩm điện tử, v.v. B. Khăn lau không bụi siêu mịn phù hợp
cho: đầu in, tranh in phun kỹ thuật số, thấu kính thông thường, màn hình cảm ứng, màn hình LCD, bảng điều khiển bóng loáng, v.v. C. Khăn lau không bụi cực kỳ mịn
phù hợp cho: thiết bị chính xác, quang học cao cấp, dụng cụ đo mạ bóng, phụ tùng ô tô
máy ảnh và kính mắt, v.v. Q2. Vật liệu khăn lau không bụi được làm từ gì? Sự khác biệt giữa năng lượng thông thường và siêu mịn là gì? A.Cân nặng cơ bản:
Liệu trọng lượng cơ bản của cùng loại vải có giống nhau hay không B. Loại và chất lượng: Sợi vi mô có chất lượng cao hơn, siêu mịn
sợi là thứ hai, và sợi polyester có chất lượng thấp hơn. Chọn loại phù hợp theo nhu cầu của bạn. C. Độ mềm: Càng mềm thì càng
tốt D. Khả năng chịu mài mòn: Càng mạnh thì càng ít khả năng mất sợi. E. Khi mua sản phẩm, điều đầu tiên
chúng ta cần cân nhắc là môi trường sử dụng. Khăn không bụi được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sạch. Các cấp độ của xưởng sạch
có thể được chia thành cấp mười, cấp một trăm, cấp một nghìn, cấp mười nghìn, v.v. Khi chọn Khi
mua khăn không bụi, nó phải phù hợp với cấp độ của xưởng sạch.
Câu hỏi 3. Những khác biệt về lượng bụi phát sinh từ các phương pháp niêm phong mép khác nhau: Khăn không bụi có thể được chia
thành: cắt nhiệt, cắt siêu âm, cắt laser và cắt lạnh thông thường theo phương pháp niêm phong mép:
A. Cắt siêu âm: Độ niêm phong mép đạt 99%, mép được niêm phong mềm mại và đều đặn, khó bị rách, không bong tróc
không có bụi. Công nghệ và chi phí tương đối cao.
B. Cắt laser: Độ kín của cạnh dưới 80%, không bong tróc vụn. Sau khi làm sạch, cạnh dễ bị
xé và bong vụn.
C. Cắt nhiệt: Độ kín của cạnh dưới 75%, không xảy ra vỡ vụn. Sau khi làm sạch, cạnh dễ bị
xé và vỡ vụn.
D. Cắt lạnh thông thường: không có độ kín ở cạnh, dễ bong vụn hơn, công nghệ và chi phí thấp hơn.